Bạn đã bao giờ thắc mắc làm thế nào mà laptop, điện thoại của chúng ta có thể thấy các mạng Wi-Fi xung quanh để kết nối chưa? Dường như việc chọn một mạng Wi-Fi từ danh sách hiển thị là điều hiển nhiên, nhưng đằng sau đó là một quá trình phức tạp với hai phương pháp chính: Passive Discovery và Active Discovery. Hãy cùng khám phá cách mà các thiết bị thực hiện những phương pháp này để tìm thấy mạng Wi-Fi.
1. Passive Discovery
Trong chế độ Passive Discovery, các thiết bị không thực hiện bất kỳ hành động chủ động nào để tìm kiếm mạng. Thay vào đó, chúng “lắng nghe” các tín hiệu từ các điểm truy cập (Access Point).
- Beacon Frame: Đây là tín hiệu được các Access Point phát ra định kỳ (thường mỗi 100ms) để thông báo sự tồn tại của mạng Wi-Fi. Beacon Frame chứa thông tin quan trọng như:
- SSID (Service Set Identifier): Tên mạng.
- BSSID: Địa chỉ MAC của Access Point.
- Thông số bảo mật: WPA, WPA2, hoặc Open.
- Thông số kênh: Tần số hoạt động (2.4GHz hoặc 5GHz).
Các thiết bị chỉ cần mở radio của mình để thu nhận các Beacon Frame từ môi trường xung quanh mà không gửi bất kỳ gói tin nào.
Ảnh hưởng của nhiều SSID
Khi một Access Point phát sóng nhiều SSID (ví dụ: mạng dành cho khách, mạng nội bộ), nó phải gửi nhiều gói tin Beacon tương ứng với từng SSID. Điều này dẫn đến:
- Lượng gói tin tăng cao: Mỗi SSID tạo ra một luồng Beacon Frame riêng, làm tăng lưu lượng quản lý trên kênh.
- Hiệu năng mạng giảm: Các gói tin Beacon chiếm băng thông mạng, làm giảm dung lượng sẵn có cho dữ liệu người dùng, đặc biệt trong môi trường đông đúc.
- Tăng độ trễ: Các thiết bị phải xử lý nhiều gói tin hơn, dẫn đến thời gian phản hồi chậm hơn.
Do đó, việc tối ưu số lượng SSID trên mỗi Access Point là rất quan trọng để duy trì hiệu năng Wi-Fi.
2. Active Discovery
Khác với Passive Discovery, trong chế độ Active Discovery, thiết bị sẽ chủ động gửi các gói tin gọi là Probe Request để tìm kiếm mạng. Quá trình diễn ra như sau:
- Gửi Probe Request:
- Thiết bị phát đi một gói tin hỏi “Có mạng Wi-Fi nào ở đây không?”.
- Probe Request có thể chỉ định một SSID cụ thể hoặc để trống (broadcast) để tìm tất cả các mạng xung quanh.
- Nhận Probe Response:
- Các Access Point trong phạm vi sẽ phản hồi bằng gói tin Probe Response, cung cấp thông tin tương tự như Beacon Frame.
- Xử lý và hiển thị:
- Dựa trên các Probe Response nhận được, thiết bị sẽ hiển thị danh sách mạng Wi-Fi khả dụng.
Một ví dụ khi sử dụng Active Discovery đó là kết nối vào mạng Wi-Fi Ẩn (Hidden SSID)
Mạng ẩn (Hidden SSID) là loại mạng không công khai SSID qua Beacon Frame. Điều này có thể gây khó khăn trong việc phát hiện bằng Passive Discovery. Với Active Discovery, quá trình kết nối vào mạng ẩn được thực hiện như sau:
- Người dùng nhập thông tin mạng:
- Trên thiết bị, người dùng nhập SSID chính xác và thông số bảo mật (ví dụ: WPA2, mật khẩu).
- Thiết bị gửi Probe Request chỉ định SSID:
- Thay vì gửi gói tin broadcast, thiết bị gửi một Probe Request nhắm trực tiếp đến SSID được cấu hình.
- Access Point phản hồi:
- Nếu SSID khớp với mạng được cấu hình trên Access Point, Access Point sẽ gửi Probe Response, xác nhận sự tồn tại của mạng.
Tổng kết
Nhờ vào hai phương pháp Passive Discovery và Active Discovery, các thiết bị như laptop và điện thoại có thể tìm thấy và hiển thị danh sách các mạng Wi-Fi.
- Passive Discovery là phương pháp thụ động, nhưng có thể bị ảnh hưởng nếu Access Point phát sóng quá nhiều SSID.
- Active Discovery cho phép tìm kiếm mạng nhanh chóng, đặc biệt hữu ích khi kết nối vào mạng ẩn.
Việc hiểu rõ cơ chế này giúp bạn không chỉ hiểu thêm về công nghệ Wi-Fi mà còn biết cách tối ưu hóa mạng trong các môi trường phức tạp. Hãy chia sẻ những câu hỏi hoặc trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!